Có 2 kết quả:

凋落 diāo luò ㄉㄧㄠ ㄌㄨㄛˋ雕落 diāo luò ㄉㄧㄠ ㄌㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to wither (and drop off)
(2) to wilt
(3) to pass away

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 凋落[diao1 luo4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0